Có 2 kết quả:

市场经济 shì chǎng jīng jì ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ市場經濟 shì chǎng jīng jì ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

market economy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

market economy

Bình luận 0