Có 2 kết quả:
市场经济 shì chǎng jīng jì ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ • 市場經濟 shì chǎng jīng jì ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
shì chǎng jīng jì ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
market economy
Bình luận 0
shì chǎng jīng jì ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
market economy
Bình luận 0